Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
GRADE 8 - UNIT 6
0
%
0
0
0
Back
Restart
lời chào hỏi (n)
greeting
Oops!
Okay!
du mục (adj)
nomadic
Oops!
Okay!
người điều khiển xe trượt tuyết
musher
Oops!
Okay!
người bản ngữ
native people
Oops!
Okay!
thói quen/ có thói quen làm gì
habit/ in the habit of
Oops!
Okay!
sự ảnh hưởng
impact
Oops!
Okay!
lều tuyết
igloo
Oops!
Okay!
xe trượt tuyết chó kéo
dogsled
Oops!
Okay!
duy trì, gìn giữ
maintain
Oops!
Okay!
làm hàng thủ công
make craft
Oops!
Okay!
độc lập (adj)
independent
Oops!
Okay!
trải nghiệm
experience
Oops!
Okay!
thói quen/ thông lệ/ lệ thường
practice. Ex: Going out for breakfast has become a common practice in this city.
Oops!
Okay!
việc học trực tuyến
online learning
Oops!
Okay!
cơ bản, chủ yếu
staple (adj)
Oops!
Okay!
vội vàng (n,v)/ đang vội
hurry/ in a hurry
Oops!
Okay!
sự tương tác (n)
interaction
Oops!
Okay!
thức ăn đường phố
street food
Oops!
Okay!
lối sống
lifestyle
Oops!
Okay!
Chào, hỏi (v)
greet
Oops!
Okay!
trực tiếp (adj/ adv)
offline
Oops!
Okay!
tương tác
interact
Oops!
Okay!
làm sống lại, hồi sinh
revive
Oops!
Okay!
trực tuyến
online (adj/ adv)
Oops!
Okay!
thuộc bộ tộc, thành bộ lạc
tribal
Oops!
Okay!
common dish
món ăn phổ biến
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies