Study

U8G4: What subjects do you have today?

  •   0%
  •  0     0     0

  • History and Geography
  • Art
  • Vietnamese
  • Science
  • Tiết học/ Bài học
    Lesson
  • Maths
  • Music
  • Hôm nay bạn có những môn học gì?
    What subjects do you have today?
  • Một lần một tuần
    Once a week
  • Môn học
    Subject
  • PE (Physical Education)
  • Yêu thích
    Favourite
  • IT (Information Technology)
  • Hai lần một tuần
    Twice a week
  • Timetable
  • English
  • Mỗi ngày
    Every day
  • Muộn học
    Late for school
  • Teacher
  • Sớm
    Early
  • Thường xuyên
    Often