Study

GRADE 6 - UNIT 3 Long Khanh

  •   0%
  •  0     0     0

  • chu đáo, biết quan tâm
    caring
  • tự tin
    confident
  • hào phóng
    generous
  • vai
    shoulder
  • cẩn thận
    careful
  • cheek
  • sáng tạo
    creative
  • thân thiện
    friendly
  • lanh lợi, thông minh
    clever
  • hăng hái, năng động
    active
  • tóc bạch kim
    blonde hair
  • chăm chỉ
    hard-working
  • hiện tại
    at present, now, at the moment
  • xấu hổ
    shy
  • giàu tình yêu thương
    loving
  • ngộ nghĩnh, khôi hài
    funny
  • vẽ tranh
    draw a picture
  • mảnh khảnh, thanh mảnh
    slim
  • ngoại hình
    appearance
  • tóc xoăn
    curly hair
  • tính cách
    personality
  • tốt bụng, tử tế
    kind