Study

INVENTIONS

  •   0%
  •  0     0     0

  • dùng 1 lần
    disposable, single -use
  • năng lực, khả năng (n)
    capacity
  • truyền, phát (tín hiệu, âm thanh...)
    transmit (v), transmission (n)
  • bằng sáng chế
    patent /ˈpeɪ.tənt/
  • lưu trữ thông tin
    store information
  • thí nghiệm / kinh nghiệm
    experiment / experience
  • động cơ đốt trong
    combustion
  • bán dẫn/ chất bán dẫn
    transistor / semiconductor
  • phát (điện, nhiệt), tạo ra (việc làm)...
    generate
  • thiết bị điện tử
    electronic device
  • bình xịt
    aerosol can
  • đột phá
    breakthrough
  • giao diện đồ họa
    graphic interface /ˈɪn.tə.feɪs/
  • Trí tuệ nhân tạo tạo sinh
    Generative AI
  • được giới thiệu
    to be launched / introduced
  • lực hút, lực hấp dẫn
    gravity
  • cách mạng
    revolution
  • suy luận, lập luận
    reason (v)
  • xe tự lái
    autonomous vehicles
  • ngành cơ khí/ hàng không
    engineering / aviation
  • mở đường cho/ đặt nền móng cho...
    Pave the way for/ Lay the foundation for/ of...
  • sáng chế / phát minh
    devise /dɪˈvaɪz// invent (v)
  • len lỏi vào cuộc sống
    creep into lives
  • xử lý dữ liệu
    process data
  • Sự tài năng, khéo léo
    ingenuity /ˌɪn.dʒəˈnjuː.ə.ti/
  • động cơ tàu
    locomotive
  • cải tiên/ đổi mới
    innovation
  • give rise to sth (C2- idiom)
    gây ra/ tạo ra (cause sth to exist)