Study

GRADE 9 - UNIT 4 Long Khanh

  •   0%
  •  0     0     0

  • công nhận
    recognise
  • dùng chung, thuộc cộng đồng
    communal
  • góp phần
    contribute
  • lâu đài
    castle /ˈkɑː.səl/
  • tượng đài
    monument
  • (thuộc) tôn giáo
    religious (adj)
  • tổ tiên, ông cha
    ancestor
  • có người ở
    occupied (adj)
  • lòng biết ơn
    gratitude
  • khu phức hợp, quần thể
    complex
  • chiếm giữ
    occupy
  • duy trì, tuân theo
    observe
  • bắt nguồn
    originate (v)
  • thúc đẩy
    promote
  • thành lập
    found (v)
  • đồ ăn bán sẵn (để mang về)
    take away
  • thế hệ
    generation
  • liên kết, gắn liền
    associated (adj)
  • cơ bản
    basic
  • mừng, kỷ niệm
    celebrate
  • cổ đại, lâu đời
    ancient (adj)
  • món cá và khoai tây rán
    fish and chips
  • chân trần
    barefoot (adj, adv)
  • ngày kỷ niệm, lễ kỷ niệm
    anniversary
  • lâu đời, ăn lâu bén rể
    deep-rooted
  • nổ ra, bùng nổ
    break out
  • cấu trúc
    structure
  • trực tiếp, trực diện
    face to face