Game Preview

TOWNS AND CITIES

  •  English    37     Public
    COLLOCATIONS
  •   Study   Slideshow
  • a person who lives in a city, and has no experience of or knowledge about living in the countryside
    city slicker
  •  15
  • các con phố lát đá
    Cobbled streets /ˈkɑː.bəld/
  •  15
  • khu vực được bảo tồn
    Conservation area
  •  15
  • attractive because of being unusual and especially old-fashioned
    Quaint /kweɪnt/
  •  15
  • Có rất nhiều toà nhà khác lạ cổ ở Đà Lạt
    There are a lot of quaint old buildings in Đa Lat
  •  15
  • for people with expensive tastes
    upmarket
  •  15
  • cửa hàng đắt đỏ, dành cho những người có tiền, ở những vị trí đẹp
    Upmarket shop
  •  15
  • expensive, in a negative sense
    pricey /ˈpraɪ.si/
  •  15
  • too expensive
    overpriced
  •  15
  • những đôi giày này thì đẹp, nhưng chúng quá mắc
    These shoes are very nice, but they're really overpriced.
  •  15
  • Tôi chưa bao giờ có ý nghĩ sẽ mua gì ở những cửa hàng đắt đỏ này, bởi hàng hoá ở đó toàn đồ đắt tiền/bị đội giá.
    I never have an idea of buying something in those upmarket shops, as the products are pricey/overpriced.
  •  15
  • hàng hoá, dịch vụ với chất lượng tốt
    Good value
  •  15
  • bầu không khí thanh bình, thong thả, thư thái
    Relaxed atmosphere
  •  15
  • Tôi là một khách hàng trung thành của một nhà hàng cổ và lạ , nơi mà mang tới lượng tốt và không khí cũng nhẹ nhàng, thư thái.
    I’m a loyal customer of a quaint restaurant which offers good value and has a relaxed atmosphere.
  •  15
  • Đại lộ Võ Văn Kiệt trải dài từ quận 1 đến quận bình chánh
    Vo Van Kiet avenue runs from District 1 to Binh Chanh District
  •  15
  • Đường Nguyễn Trãi có các cửa hàng thời trang trải dài
    NT street is lined with fashion shops
  •  15