Game Preview

Speaking Starters - Review Vocabulary 2

  •  English    89     Public
    Review Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • ở đằng sau
    behind
  •  15
  • ở đằng sau rèm
    behind the curtain
  •  15
  • tầng dưới
    downstairs
  •  15
  • tầng trên
    upstairs
  •  15
  • giỏ đồ chơi
    toy basket
  •  15
  • I have ...
    I have two legs
  •  15
  • I have ...
    I have two knees
  •  15
  • 1 bàn chân
    foot
  •  15
  • 2 bàn chân
    I have two feet
  •  15
  • I have ....
    I have ten toes
  •  15
  • quá nhỏ
    too small
  •  15
  • ổn
    fine
  •  15
  • muốn
    want
  •  15
  • những đứa trẻ lớn
    big children
  •  15
  • chăm sóc
    look after
  •  15
  • đáng sợ
    scary
  •  15