Game Preview

PRE MOVERS - Thì Hiện tại đơn- dạ ...

  •  English    20     Public
    làm quen- nhận biết
  •   Study   Slideshow
  • Thì hiện tại đơn dùng để nói về điều gì?(a. Việc đang xảy ra ngay bây giờ, b. Thói quen, sự thật, c. Việc đã xảy ra trong quá khứ)
    → b. Thói quen, sự thật
  •  15
  • Câu nào dùng thì hiện tại đơn để nói thói quen?(a. I go to school every day, b. I am going to school now, c. I went to school yesterday)
    → a. I go to school every day
  •  15
  • Câu nào nói về sự thật hiển nhiên?(a. The sun rises in the east, b. She is cooking now, c. They played football yesterday)
    → a. The sun rises in the east
  •  15
  • I ___ a student.(a. am, b. is, c. are)
    → a. am
  •  15
  • She ___ my sister.(a. am, b. is, c. are)
    → b. is
  •  15
  • They ___ in the garden.(a. am, b. is, c. are)
    → c. are
  •  15
  • Với he, she, it ta dùng động từ to be nào?(a. am, b. is, c. are)
    → b. is
  •  15
  • Với I ta dùng động từ to be nào?(a. am, b. is, c. are)
    → a. am
  •  15
  • Công thức khẳng định với I/You/We/They là gì?(a. S + V-s/es, b. S + V, c. S + am/is/are + V-ing)
    → b. S + V
  •  15
  • Công thức khẳng định với He/She/It là gì?(a. S + V-s/es, b. S + V, c. S + am/is/are + V-ing)
    → a. S + V-s/es
  •  15
  • I ___ football every day.(a. play, b. plays, c. playing)
    → a. play
  •  15
  • He ___ football every day.(a. play, b. plays, c. playing)
    → b. plays
  •  15
  • They ___ books.(a. read, b. reads, c. reading)
    → a. read
  •  15
  • She ___ books.(a. read, b. reads, c. reading)
    → b. reads
  •  15
  • Động từ "watch" với He/She/It sẽ thành gì?(a. watchs, b. watches, c. watched)
    → b. watches
  •  15
  • Động từ "go" với He/She/It sẽ thành gì?(a. gos, b. goes, c. goed)
    → b. goes
  •  15