Game Preview

Global Success 6 - Unit 1

  •  English    66     Public
    My new school - Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • nhà sinh học
    biologist
  •  15
  • thuộc sinh học
    biological
  •  15
  • trường nội trú
    boarding school
  •  15
  • máy tính cầm tay
    calculator
  •  15
  • bạn cùng lớp
    classmate
  •  15
  • com-pa, la bàn
    compass
  •  15
  • câu lạc bộ kịch
    drama club
  •  15
  • kỳ ảo, kỳ diệu
    fantastic
  •  15
  • được yêu thích
    favourite
  •  15
  • môn Địa lý
    geography
  •  15
  • sự giúp đỡ, giúp đỡ
    help
  •  15
  • hay giúp đỡ, hữu ích
    helpful
  •  15
  • vô dụng
    helpless
  •  15
  • môn Lịch sử
    history
  •  15
  • có tính lịch sử
    historic
  •  15
  • thuộc lịch sử
    historical
  •  15