Game Preview

Popcorn Vocab 14.5

  •  English    26     Public
    Unit 12
  •   Study   Slideshow
  • obey – obedient
    vâng lời – ngoan ngoãn
  •  15
  • punish – punishment
    trừng phạt – sự trừng phạt
  •  15
  • UFO
    vật thể bay không xác định
  •  15
  • adventure – adventurous
    cuộc phiêu lưu – thích phiêu lưu
  •  15
  • in danger = at risk = under threat
    đang gặp nguy hiểm
  •  15
  • planet
    hành tinh
  •  15
  • weigh – weight – weightless
    cân – cân nặng – không trọng lượng
  •  15
  • vehicle
    phương tiện
  •  15
  • float
    trôi, lơ lửng
  •  15
  • return to somewhere
    trở về nơi nào đó
  •  15