Game Preview

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (GLOBAL SUCCESS)

  •  19     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • countryside
    nông thôn
  •  15
  • paddy field
    cánh đồng lúa
  •  15
  • harvest
    thu hoạch
  •  15
  • harvest time
    mùa thu hoạch
  •  15
  • catch
    bắt
  •  15
  • catching fish
    đánh bắt cá
  •  15
  • combine harvester
    máy gặt đập liên hợp
  •  15
  • crop
    vụ mùa
  •  15
  • cultivate
    (v) gieo trồng, canh tác
  •  15
  • load the rice
    (v) chất lúa lên xe
  •  15
  • unload rice
    dỡ lúa xuống
  •  15
  • plough a field
    cày ruộng
  •  15
  • buffalo
    con trâu
  •  15
  • cow
    con bò
  •  15
  • herd buffalo
    chăn trâu
  •  15
  • flying a kite
    thả diều
  •  15