Game Preview

Prepare 2 - Unit 17

  •  English    24     Public
    TV
  •   Study   Slideshow
  • (n) giám khảo, thẩm phán
    judge
  •  15
  • (n) cuộc thi
    competition
  •  15
  • (n) người chiến thắng
    winner
  •  15
  • (adj., n) cuối cùng, trận chung kết
    the final
  •  15
  • (n) giải thưởng
    prize
  •  15
  • (n) ngôi sao
    star
  •  15
  • (n) á quân, người về nhì
    runner-up
  •  15
  • (n) người biểu diễn
    performer
  •  15