Game Preview

G9 - UNIT 3.2

  •  English    33     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • make a decision
    đưa ra quyết định
  •  15
  • be good at sth
    giỏi về cái gì
  •  15
  • negative >< positive (adj)
    tiêu cực >< tích cực
  •  15
  • worried (adj)
    lo lắng
  •  15
  • adolescence
    tuổi vị thành niên
  •  15
  • reasoning skills
    kĩ năng lập luận
  •  15
  • informed
    có hiểu biết, am hiểu, sáng suốt
  •  15
  • period
    giai đoạn
  •  15
  • brain
    bộ não
  •  15
  • improve
    cải thiện
  •  15
  • frustrated (adj) - frustration (n)
    nản lòng - sự nản lòng
  •  15
  • opinion
    quan điểm, ý kiến
  •  15
  • support (v) -support (n)
    hỗ trợ - sự hỗ trợ
  •  15
  • especially
    đặc biệt là
  •  15
  • assignment
    bài tập / nhiệm vụ
  •  15
  • remember
    ghi nhớ
  •  15