Game Preview

GRADE 8 - UNIT 6

  •  English    26     Public
    LIFESTYLES
  •   Study   Slideshow
  • tương tác
    interact
  •  15
  • độc lập (adj)
    independent
  •  15
  • sự ảnh hưởng
    impact
  •  15
  • lều tuyết
    igloo
  •  15
  • vội vàng (n,v)/ đang vội
    hurry/ in a hurry
  •  15
  • thói quen/ có thói quen làm gì
    habit/ in the habit of
  •  15
  • lời chào hỏi (n)
    greeting
  •  15
  • Chào, hỏi (v)
    greet
  •  15
  • trải nghiệm
    experience
  •  15
  • xe trượt tuyết chó kéo
    dogsled
  •  15