Game Preview

10A

  •  English    17     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • invent
    phát minh, sáng chế
  •  15
  • discover
    khám phá ra
  •  15
  • invention
    sự phát minh
  •  15
  • material
    nguyên liệu, vật liệu
  •  15
  • disposable diapers
    tã dùng một lần
  •  15
  • dishwasher
    Máy rửa chén
  •  15
  • zipper
    zipper
  •  15
  • Windshield wipers
    Cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi)
  •  15
  • Bullet –proof vest
    Áo khoác chống đạn
  •  15
  • Washing machine
    Máy Giặt
  •  15
  • Hairdryer
    Máy sấy tóc
  •  15
  • inventor
    người phát minh
  •  15
  • forbidden
    forbidden
  •  15
  • Driving licence
    bằng lái xe
  •  15
  • Reference
    sự liên quan, sự dính dáng tới
  •  15
  • Psycholophy
    tâm lý
  •  15