Game Preview

E8 U12 Life on other planets - Vocab

  •  English    28     Public
    E8 U12 từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • Saturn (n) /ˈsætɜːn/:
    sao Thổ
  •  15
  • solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/:
    hệ mặt trời
  •  20
  • space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/:
    xe vũ trụ
  •  20
  • stand (v) /stænd/:
    chịu đựng, chịu được, nhịn được
  •  20
  • surface (n) /ˈsɜːfɪs/:
    bề mặt
  •  15
  • trace (n, v) /treɪs/:
    dấu vết, lần theo dấu vết
  •  25
  • . terrorist (n) /ˈterərɪst/:
    kẻ khủng bố
  •  20
  • trek (n, v) /trek/:
    hành trình, du hành
  •  25
  • UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/:
    đĩa bay, vật thể bay không xác định
  •  10
  • uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/:
    không khống chế được
  •  20
  • Venus (n) /ˈviːnəs/:
    sao Kim
  •  15
  • weightless (adj) /ˈweɪtləs/:
    không trọng lượng
  •  15