Game Preview

ENGLISH - UNIT 11 - VOCABULARY - PART 2

  •  English    22     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • /ˌhændˈzɒn/
    hands-on (adj). /ˌhændˈzɒn/ kinh nghiệm thực tế, thực tế, thực hành
  •  25
  • /rɪˈspɒn.sɪv/
    responsive to (adj.) /rɪˈspɒn.sɪv/ Phản ứng nhanh nhạy
  •  20
  • /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/
    individually-oriented (adj.) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ có xu hướng cá nhân
  •  25
  • /i´vælju¸eitə/
    evaluator (n.) /i´vælju¸eitə/ người định giá, người đánh giá
  •  15
  • /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/
    evaluation (n.) /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ sự đánh giá
  •  15
  • /ɪˈvæl.ju.eɪt/
    evaluate (v.) /ɪˈvæl.ju.eɪt/ đánh giá, định giá
  •  15
  • /ˈteɪ.lər/
    tailor (v.) /ˈteɪ.lər/ điều chỉnh cho phù hợp
  •  15
  • /kəˈrɪk.jə.ləm/
    curriculum (n.) /kəˈrɪk.jə.ləm/ chương trình giảng dạy
  •  25
  • /ˌækəˈdemɪk pəˈfɔːməns/
    academic performance /ˌækəˈdemɪk pəˈfɔːməns/ thành tích học tập
  •  25
  • /kraɪˈtɪəriən/
    criterion (n.) /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn, tiêu chí
  •  25
  • /daut/
    doubt (n., v.) /daut/ sự nghi ngờ; nghi ngờ,
  •  20
  • /im'plɔimənt/
    employment (n.) /im'plɔimənt/ việc làm, sự thuê mướn
  •  15
  • /kənˈtent/
    content with sth = satisfy (v.) /kənˈtent/ hài lòng với cái gì
  •  20
  • /səʊl/
    sole = only (adj.) /səʊl/ duy nhất, độc nhất
  •  15
  • /ˌsəʊ.si.əʊˌek.əˈnɒm.ɪk/
    socio-economic (adj.) /ˌsəʊ.si.əʊˌek.əˈnɒm.ɪk/ thuộc kinh tế xã hội
  •  25
  • /faɪˈnænʃəl ˈbɜːdn/
    financial burden /faɪˈnænʃəl ˈbɜːdn/ gánh nặng về tài chính, tiền bạc
  •  20