Game Preview

ENGLISH - UNIT 11 - VOCABULARY - PART 2

  •  English    22     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • /ˈfɪɡ.ər/
    figure (n.) /ˈfɪɡ.ər/ nhân vật, biểu tượng
  •  15
  • /əˈfek.ʃən/
    affection (n.) /əˈfek.ʃən/ có cảm tình, sự yêu mến
  •  15
  • /ˈsek.tər/
    sector (n.) /ˈsek.tər/ khu vực, lĩnh vực
  •  15
  • /ˈkɒn.sɪ.kwənt.li/
    Consequently /ˈkɒn.sɪ.kwənt.li/ kết quả là
  •  20
  • /peɪd liːv/
    paid leave /peɪd liːv/ Nghỉ phép có lương
  •  20
  • /ˌæd.vænˈteɪ.dʒəs/
    advantageous (adj.) /ˌæd.vænˈteɪ.dʒəs/ thuận lợi, có lợi thế
  •  25