Game Preview

TOPIC 1.4 CULTURE IDENTITY

  •  English    17     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • Religion n /ri'lid38n/
    tôn giáo
  •  15
  • Religious a /ri'lid3as/
    thuộc về tôn giáo
  •  15
  • Restrain V /ri'strein/
    kiềm chê'
  •  15
  • Revival n /ri'vaival/
    sự hòi phục, sự phục sinh
  •  15
  • Solidarity n /.sDli'daerati/
    sự đoàn kết
  •  15
  • Superstition n /,su:p0'stijan/
    sự mê tín dị đoan
  •  15
  • Superstitious a /,su:pa'stijas/
    mê tín dị đoan
  •  15
  • Symbol n /'simbal/
    biểu tượng
  •  15
  • Symbolize V /'simbalaiz/
    biểu tượng hóa
  •  15
  • Symbolism n /'simbalizam/
    chủ nghĩa tượng trưng
  •  15
  • Symbolic a /sim'bDlik/
    tượng trưng, biểu trưng
  •  15
  • Synthesis n /'sin09sis/
    sự tổng hợp
  •  15
  • Unhygienic a /,Anhai'd3Ĩ:nik/
    không hợp vệ sinh
  •  15
  • Well-established a /,wel i'staeblijt/
    đứng vững, tồn tại lâu bền
  •  15
  • Well-advised a /,wel ad'vaizd/
    khôn ngoan
  •  15
  • Well-built a /,wel 'bilt/
    lực lưỡng, cường tráng
  •  15