Study

TOPIC 1.4 CULTURE IDENTITY

  •   0%
  •  0     0     0

  • Well-balanced a /,wel 'baelanst/
    đúng mực, điều độ
  • Restrain V /ri'strein/
    kiềm chê'
  • Symbolic a /sim'bDlik/
    tượng trưng, biểu trưng
  • Unhygienic a /,Anhai'd3Ĩ:nik/
    không hợp vệ sinh
  • Religion n /ri'lid38n/
    tôn giáo
  • Superstitious a /,su:pa'stijas/
    mê tín dị đoan
  • Synthesis n /'sin09sis/
    sự tổng hợp
  • Symbolize V /'simbalaiz/
    biểu tượng hóa
  • Religious a /ri'lid3as/
    thuộc về tôn giáo
  • Well-established a /,wel i'staeblijt/
    đứng vững, tồn tại lâu bền
  • Solidarity n /.sDli'daerati/
    sự đoàn kết
  • Well-advised a /,wel ad'vaizd/
    khôn ngoan
  • Symbolism n /'simbalizam/
    chủ nghĩa tượng trưng
  • Symbol n /'simbal/
    biểu tượng
  • Well-built a /,wel 'bilt/
    lực lưỡng, cường tráng
  • Revival n /ri'vaival/
    sự hòi phục, sự phục sinh
  • Superstition n /,su:p0'stijan/
    sự mê tín dị đoan