Game Preview

A1 - Writing 3 (Ms. Heidi)

  •  English    30     Public
    Irregular Verbs
  •   Study   Slideshow
  • Chúng tôi đã làm (make) một chiếc bánh sinh nhật
    We made a birthday cake
  •  15
  • Anh ấy đã (ngồi) trên chiếc ghế đó
    He sat on that chair
  •  15
  • Họ đã viết (write) một bức thư đến cha mẹ của họ
    They wrote a letter to their parents
  •  15
  • Họ đã nói (speak) tiếng Pháp (French)
    They spoke French
  •  15
  • Tôi đã quên (forget) mua một ít sữa
    I forgot to buy some milk
  •  15
  • Cô ấy đã có (have) một em bé vào tháng Sáu
    She had a baby in June
  •  15
  • Bạn đã làm mất (lose) passport tuần trước
    You lost your passport last week
  •  15
  • Họ đã bơi (swim) trong (for) 30 phút
    They swam for 30 minutes
  •  15
  • Tôi đã tặng (give) mẹ tôi một đĩa CD cho lễ Giáng sinh
    I gave my mom a CD for Christmas
  •  15
  • Cô ấy đã trở thành (become) một bác sĩ
    She became a doctor
  •  15
  • Anh ấy đã kể cho (tell) tôi một câu chuyện
    He told me a story
  •  15
  • Cô ấy đã uống (drink) quá nhiều cà phê hôm qua
    She drank too much coffee yesterday
  •  15
  • Những đứa trẻ đã ngủ (sleep) trong xe hơi
    The children slept in the car
  •  15
  • Bộ phim đã bắt đầu (begin) trễ
    The movie began late
  •  15