Game Preview

Daily routine + Hobbies

  •  English    23     Public
    Daily routine + Hobbies
  •   Study   Slideshow
  • ?
    ngủ dậy
  •  15
  • ?
    tắm
  •  15
  • ?
    ăn sáng/ ăn trưa/ ăn tối
  •  15
  • ?
    tập thể dục
  •  15
  • ?
    đi đến trường
  •  15
  • ?
    học
  •  15
  • ?
    đi đến trường
  •  15
  • ?
    xem ti vi
  •  15
  • ?
    nấu ăn
  •  15
  • ?
    đi chơi
  •  15
  • ?
    ngủ/ đi ngủ
  •  15
  • ?
    đi làm
  •  15
  • ?
    rửa mặt
  •  15
  • ?
    đánh răng
  •  15
  • ?
    rửa bát
  •  15
  • ?
    vẽ
  •  15