Game Preview

VOCAB 12

  •  English    21     Public
    Revision
  •   Study   Slideshow
  • trở nên tệ hại hơn, ngày càng tệ
    From bad to worse
  •  15
  • khó thay đổi kĩ năng, kinh nghiệm của ai đó
    Teach an old dog new tricks
  •  25
  • có nhiều tri thức cần nắm bắt
    Cover a lot of ground
  •  10
  • không hiểu đầu đuôi câu chuyện
    Can’t make heads or tails of
  •  15
  • dòng suy nghĩ
    A school of thought:
  •  15
  • tập trung vào nhiệm vụ được giao
    Keep your mind on task:
  •  20
  • đây mới là sự khởi đầu
    The tip of the iceberg
  •  5
  • người làm việc chăm chỉ, nhiệt tình
    Eager beaver
  •  20
  • tập trung vào việc của mình
    Have your nose in a book
  •  25
  • lơ đãng
    Lost in thoughts
  •  15
  • là chính bản thân, yêu những gì mình làm
    Being in your element
  •  25
  • cày cuốc suốt đêm (học)
    Put an all-nighter
  •  20
  • học thuộc lòng
    Learning by heart = learning by rote
  •  5
  • am hiểu (về lĩnh vực, chủ đề)
    Know sth backwards and forwards:
  •  15
  • theo như tôi biết
    To the best of your knowledge
  •  20
  • đề cao, ngưỡng mộ, rất quý trọng ai đó
    Think the world of somebody
  •  10