Game Preview

GRADE 6 UNIT 6 OUR TET HOLIDAY

  •  English    29     Public
    TRY YOUR BEST!
  •   Study   Slideshow
  • holiday (n)
    kỳ nghỉ
  •  25
  • some
    một ít, một vài
  •  20
  • help with housework
    giúp việc nhà
  •  20
  • go out with friends
    đi dạo với bạn
  •  20
  • sweets (n)
    bánh, kẹo ngọt
  •  20
  • nhiều
    lots of
  •  20
  • Chúc mừng năm mới!
    Happy New Year!
  •  25
  • đánh nhau
    fight
  •  15
  • knock (v)
  •  15
  • behave well
    cư xử tốt
  •  25
  • trồng cây
    plant trees
  •  20
  • advice (n)
    lời khuyên
  •  15
  • tỏa sáng
    shine (v)
  •  25
  • cười, nụ cười
    smile
  •  20
  • thăm, viếng
    visit (v)
  •  20
  • relative (n)
    họ hàng
  •  20