Game Preview

A2 DESTINATION UNIT 12 SCHOOL

  •  English    45     Public
    SCHOOL
  •   Study   Slideshow
  • Môn vật lý
    Physics
  •  15
  • Social Science
    Khoa học Xã hội
  •  15
  • Time table
    thời khóa biểu
  •  15
  • fail an exam
    Thi trượt
  •  15
  • Pass an exam
    Thi đỗ
  •  15
  • match
    nối
  •  15
  • mark
    đánh dấu
  •  15
  • mean
    nghĩa là
  •  15
  • tick
    đánh dấu
  •  15
  • cross out
    gạch bỏ
  •  15
  • hand in
    nộp bài
  •  15
  • giơ tay (xung phong)
    put up your hand
  •  15
  • rub out
    tẩy
  •  15
  • viết ra
    write down
  •  15
  • make a mistake
    mắc lỗi
  •  15
  • do your _______: làm hết mình
    best
  •  15