Game Preview

Unit 1: ART - Vocabulary Revision

  •  English    19     Public
    Global Stage 4
  •   Study   Slideshow
  • What is this?
    COLLAGE (n) nghệ thuật cắt dán
  •  5
  • What is this?
    installation (n) nghệ thuật bày trí / thị giác (trong nghệ thuật)
  •  5
  • What is this?
    portrait (n) chân dung
  •  5
  • What is this?
    mobile (n) điêu khắc động học (trong nghệ thuật)
  •  5
  • What is this?
    mural (n) bức tranh tường
  •  5
  • What is this?
    photography (n) nhiếp ảnh
  •  5
  • What is this?
    landscape (n) phong cảnh, tranh phong cảnh
  •  5
  • What is this?
    sketch (n) bức phác họa
  •  5
  • What is this?
    sculpture (n) nghệ thuật điêu khắc
  •  5
  • What is this?
    still life (n) tĩnh vật
  •  5
  • What is this?
    background (n) nền, phông
  •  5
  • What is this?
    bright (adj) sáng chói
  •  5
  • What type of color is this?
    dark (adj) tối, sẫm (màu)
  •  5
  • What is this?
    detailed (adj) chi tiết
  •  5
  • What is this?
    foreground (n) cận cảnh
  •  5
  • What type of color is this?
    light (adj) sáng (màu)
  •  5