Game Preview

Ôn tập buổi 13

  •  Japanese    11     Public
    Hiragana âm đục
  •   Study   Slideshow
  • Trước khi ăn cơm, con sẽ nói câu gì nhỉ?
    いただきます。
  •  15
  • Từ vựng ứng với hình ảnh này là?
    たまご
  •  15
  • Câu nói ứng với hình ảnh dưới đây
    ごめんなさい/すみません
  •  15
  • 12+34=
    46  よんじゅうろく
  •  15
  • Liệt kê 3 từ vựng bắt đầu bằng chữ か trong 30s
    かさ、かわ、かみ
  •  15
  • Kể tên 3 từ vựng bắt đầu bằng chữ く trọng 30s
    くるま、くろい、くすり
  •  15
  • Liệt kê 5 từ có âm đục
    こども、たまご、でんわ、にほんご、たべもの
  •  15
  • Từ vựng ứng với hình ảnh này là
    かぎ
  •  15
  • Đây là みず?
    Sai, đây là ちず
  •  15
  • Sau khi ăn xong các con sẽ nói câu gì nhỉ?
    ごちそうさまでした
  •  15
  • Khi bạn bè cảm ơn các con, các con sẽ nói câu gì?
    どういたしまして/ いいえ
  •  15