Game Preview

GRADE 6-UNIT 5-NATURAL WONDERS OF VIET NAM

  •  English    16     Public
    Good luck to you!
  •   Study   Slideshow
  • suncream (n)
    kem chống nắng
  •  15
  • compass (n)
    la bàn
  •  15
  • scissors (n)
    cái kéo
  •  15
  • necessary (adj)
    cần thiết
  •  15
  • backpack (n)
    ba lô
  •  15
  • sleeping bag (n)
    túi ngủ
  •  15
  • plaster (n)
    băng gạc y tế
  •  15
  • natural wonder (n.p)
    kỳ quan thiên nhiên
  •  15
  • sand dunes (n)
    đồi cát
  •  15
  • slope (n)
    con dốc
  •  15
  • landscape (n)
    phong cảnh
  •  15
  • forest (n)
    rừng
  •  15
  • cave (n)
    hang động
  •  15
  • waterfall (n)
    thác nước
  •  15
  • tourist attraction (n)
    điểm du lịch
  •  15
  • desert (n)
    sa mạc
  •  15