Game Preview

Adjective

  •  English    8     Public
    adj of city
  •   Study   Slideshow
  • xa
    far
  •  15
  • NHỘN NHỊP
    BUSY
  •  15
  • ĐÔNG ĐÚC
    Crowded
  •  15
  • xinh xắn
    pretty
  •  15
  • yên tĩnh
    quiet
  •  15
  • ồn ào
    noisy
  •  15
  • sạch sẽ, trong lành
    clean
  •  15
  • hiện đại
    modern
  •  15