Game Preview

Phrasal Verbs

  •  English    40     Public
    Phrasal Verbs
  •   Study   Slideshow
  • call.......: hủy
    off
  •  10
  • cut........on sth: cắt giảm
    down/ back
  •  10
  • take..........: bắt đầu
    up
  •  10
  • set_____: thành lập
    up
  •  10
  • set _____: khởi hành
    off
  •  10
  • turn_____: arrive (đến/ xuất hiện)
    up
  •  10
  • bring __________: phát hành/ xuất bản
    out
  •  10
  • look ________: đọc nhanh
    through
  •  10