Game Preview

Phrasal Verbs

  •  English    40     Public
    Phrasal Verbs
  •   Study   Slideshow
  • cope/ deal ________: đối mặt với/ giải quyết....
    with
  •  10
  • put sth ________: dọn dẹp
    away
  •  10
  • stay _______late: thức khuya
    up
  •  10
  • be worried_____: lo lắng về
    about
  •  10
  • run/ live _______ sth: sống/ chạy bằng gì đó
    on
  •  10
  • focus______-: tập trung vào...
    on
  •  10
  • pass ________sth: truyền lại
    down
  •  10
  • turn______--: từ chối
    down
  •  10
  • be capable ________ + sth/ V-ing: Có khả năng làm làm gì
    of
  •  10
  • put _____ with sb/ sth: chịu đựng ai/ cái gì
    up
  •  10
  • run _________of: hết
    out
  •  10
  • take.....: đảm nhiệm, tiếp quản
    over
  •  10
  • apply...........: nộp đơn xin...
    for
  •  10
  • break ......: hỏng
    down
  •  10
  • get......: vượt qua, bình phục (recover)
    over
  •  10
  • close............: ngừng kinh doanh
    down
  •  10