Game Preview

LANDSCAPES

  •  English    21     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • spectacular
    đẹp mắt, ngoạn mục làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người
  •  5
  • thrilling
    làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ
  •  5
  • rescue
    sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy
  •  5
  • sandy
    có cát, có nhiều cát
  •  5
  • line
    dây
  •  5