Game Preview

GRADE 8 UNIT 9 NATURAL DISASTERS

  •  English    17     Public
    GOOD LUCK TO YOU!
  •   Study   Slideshow
  • warn (v)
    cảnh báo
  •  20
  • storm (n)
    bão
  •  20
  • earthquake (n)
    động đất
  •  20
  • predict (v)
    dự đoán
  •  20
  • damage (n,v)
    tàn phá, sự tàn phá
  •  20
  • property (n)
    tài sản
  •  20
  • whistle (n)
    cái còi
  •  20
  • victim (n)
    nạn nhân
  •  20
  • rescue worker (n)
    nhân viên cứu hộ
  •  20
  • emergency kit (n)
    bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp
  •  20
  • funnel (n)
    có hình phễu
  •  20
  • volcanic eruption (n)
    núi lửa phun trào
  •  20
  • drought (n)
    hạn hán
  •  20
  • flood (n)
    lũ lụt
  •  20
  • landslide (n)
    sạt lở đất
  •  20
  • tornado (n)
    lốc xóay
  •  20