Game Preview

IELTS Vocab_Topic: Environment + Linh tinh

  •  English    62     Public
    IELTS Vocab_Topic: Environment + Linh tinh
  •   Study   Slideshow
  • (cụm danh từ): Trách nhiệm bảo vệ môi trường
    Environmental stewardship
  •  15
  • (cụm danh từ): Thiệt hại không thể phục hồi
    Irrevocable damage
  •  15
  • (v): Phát ra (khí, ánh sáng...)
    Emit /əˈmit/
  •  10
  • (cụm danh từ): Khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu
    Climate resilience
  •  15
  • (cụm danh từ): Suy thoái môi trường
    Environmental degradation
  •  15
  • v): ô nhiễm
    Contaminate
  •  15
  • Sự phân mảnh môi trường
    Habitat fragmentation
  •  15
  • (n): Sa mạc hóa
    Desertification /dəˌzərdəfəˈkāSH(ə)n/
  •  15
  • (n): Khai thác quá mức
    Overexploitation
  •  10
  • (n): Giải pháp dựa vào thiên nhiên
    Nature-based solutions
  •  15
  • hệ động vật
    fauna (n): hệ động vật /ˈfɔːnə/
  •  15
  • (n): hệ thực vật
    flora (n): hệ thực vật /ˈflɔːrə/
  •  15
  • (n): bản năng
    instinct (n): bản năng / ˈɪn.stɪŋkt /
  •  10
  • làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
    degrade ecosystems/habitats/environment
  •  15
  • làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozone
    Deplete natural resources/the ozone layer
  •  15
  • (adj): do con người gây ra
    Anthropogenic
  •  15