Game Preview

IELTS Vocab_Topic: Environment + Linh tinh

  •  English    62     Public
    IELTS Vocab_Topic: Environment + Linh tinh
  •   Study   Slideshow
  • : quá trình cô lập carbon khỏi khí quyển
    Carbon sequestration (n) /ˈkɑːbən ˌsiːkwəˈstreɪʃən/
  •  15
  • luật pháp về môi trường
    Environmental jurisprudence (n) /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˌdʒʊərɪsˈpruːdəns/:
  •  15
  • các giới hạn sinh thái toàn cầu
    Planetary boundaries (n) /ˈplænɪtəri ˈbaʊndəriz/:
  •  15
  • – hiện tượng axit hóa đại dương
    Ocean acidification (n) /ˈəʊʃən əˌsɪdɪfɪˈkeɪʃən/
  •  15
  • Độc học sinh thái
    Ecotoxicology (n) /ˌiːkəʊˌtɒk.sɪˈkɒl.ə.dʒi/:
  •  15
  • : một lượng rất nhỏ
    A drop in the ocean
  •  15
  • gieo nhân nào, gặt quả ấy
    You reap what you sow:
  •  15
  • Trở về, hòa mình với thiên nhiên
    Get back to nature:
  •  15
  • : một vấn đề hoặc tình huống khó giải quyết và gây nhiều tranh cãi.
    A hot potato
  •  15
  • : Đã vượt qua quá trình khó khăn
    to be) out of the woods
  •  15
  • : sẵn sàng làm bất cứ điều gì vì ai đó
    Go to the ends of the earth for (someone)
  •  15
  • Tập chung vào một thứ mà không thể nhìn rõ toàn cảnh
    Can’t see the forest for the trees:
  •  15
  • nói năng vòng vo
    Beat around the bush:
  •  15
  • : Khiêm tốn
    (to be) down-to-earth
  •  15
  • (n): xói mòn
    Erosion
  •  15
  • khai thác tài nguyên
    Overuse of natural resources:
  •  15