Game Preview

ENGLISH 7 - UNIT 4 - MUSIC AND ART - IPA PRONUNC ...

  •  English    34     Public
    Vocanulary
  •   Study   Slideshow
  • /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
    classical music – (n.) – nhạc cổ điển
  •  25
  • /ˈdɪfrənt/
    different (from) – (adj.) – khác nhau, khác với …
  •  15
  • /ˈlænskeɪps/
    landscapes – (n.) – phong cảnh
  •  25
  • /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/
    art gallery – (n.) – triển lãm nghệ thuật
  •  20
  • /ˈpeɪntbrʌʃ/
    paintbrush – (n.) – cọ vẽ
  •  15
  • /ˈtæləntɪd/
    talented – (adj.) – có tài
  •  15
  • /ˈtælənt/
    talent – (n.) – tài năng, người có tài
  •  20
  • /ɑːˈtɪstɪk/
    artistic – (adj.) – mang tính nghệ thuật
  •  20
  • /ˈɔːkɪstrə/
    orchestra – (n.) – dàn nhạc
  •  15
  • /ˈvɪʒuəl/
    visual – (adj.) – thuộc về thị giác, nhìn thấy
  •  15
  • /ˈænθəm/
    anthem – (n.) – bài quốc ca
  •  25
  • /ˈkærəktər/
    character – (n.) – nhân vật
  •  25
  • /kəmˈpəʊz/
    compose – (v.) – soạn, biên soạn
  •  15
  • /kəmˈpəʊzər/
    composer – (n.) – nhạc sĩ, nhà soạn nhạc
  •  15
  • /ˈkɒnsət/
    concert – (n.) – buổi hoà nhạc
  •  15
  • (—)
    concert hall – (n.) – phòng hòa nhạc
  •  15