Game Preview

ENGLISH 7 - UNIT 4 - MUSIC AND ART - IPA PRONUNC ...

  •  English    34     Public
    Vocanulary
  •   Study   Slideshow
  • /kənˈtrəʊl/
    control – (v.) – điều khiển, kiểm soát
  •  15
  • /ˈkʌntri mjuːzɪk/
    country music – (n.) – nhạc đồng quê
  •  15
  • /ˌeksɪˈbɪʃn/
    exhibition – (n.) – cuộc triển lãm
  •  20
  • /fəʊk ˈmjuːzɪk/
    folk music – (n.) – nhạc dân gian, nhạc truyền thống
  •  15
  • /ˈɡæləri/
    gallery – (n.) – phòng triển lãm tranh
  •  15
  • /ˈmjuːzɪk ˈɪnstrəmənt/
    musical instrument – (n.) – nhạc cụ
  •  25
  • /əˈrɪdʒɪneɪt/
    originate – (v.) – bắt nguồn, xuất phát từ
  •  15
  • /pərˈfɔːrm/
    perform – (v.) – biểu diễn, trình diễn
  •  15
  • /fəˈtɒɡrəfi/
    photography – (n.) – nhiếp ảnh
  •  20
  • /ˈpɔːtreɪt/
    portrait – (n.) – bức chân dung
  •  15
  • /ˈpʌpɪt/
    puppet – (n.) – con rối
  •  15
  • /ˈskʌlptʃər/
    sculpture – (n.) – điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
  •  15
  • /ˈwɔːtər ˈpʌpɪtri/
    water puppetry – (n.) – múa rối nước
  •  15
  • /dɪˈsɪʒən/
    come to a decision – (phr.) – đưa ra quyết định (= decide)
  •  15
  • /kəmˈpʌlsəri/
    compulsory – (adj.) – bắt buộc
  •  15
  • /biːt/
    beat – (n.) – nhịp
  •  20