Game Preview

Butterfly life cycle

  •  English    19     Public
    noun/ verb phrases
  •   Study   Slideshow
  • trở thành nhộng
    become a pupa
  •  15
  • treo dưới cành cây
    be suspended under a branch
  •  15
  • được bảo vệ trong kén
    be protected inside a cocoon
  •  15