Game Preview

Butterfly life cycle

  •  English    19     Public
    noun/ verb phrases
  •   Study   Slideshow
  • vòng đời của bướm
    butterfly life cycle
  •  15
  • 4 giai đoạn của đời bướm
    4 stages of butterflies’ life
  •  15
  • giai đoạn trứng
    egg stage
  •  15
  • con bướm cái trưởng thành
    adult female butterfly
  •  15
  • lá của cây
    leaves of plants
  •  15
  • kích thước của trứng
    size of the eggs
  •  15
  • màu sắc và hình dạng
    color and shape
  •  15
  • phần thứ hai
    the second part
  •  15
  • kén bằng tơ
    cocoon of silk
  •  15
  • trứng mới
    new eggs
  •  15
  • 15 ngày
    15 days
  •  15
  • đôi cánh
    the wings
  •  15
  • chui ra, xuất hiện
    come out
  •  15
  • ăn rất nhiều
    eat and eat some more
  •  15
  • lột da
    grow and split its skin
  •  15
  • ngừng ăn
    stop eating
  •  15