Game Preview

TV3_Tuần 2_Từ chỉ đặc điểm

  •  Vietnamese    29     Public
    LTVC
  •   Study   Slideshow
  • vàng nhạt
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ màu sắc
  •  15
  • tim tím
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hương vị
  •  15
  • hồng hào
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ màu sắc
  •  15
  • xanh ngắt
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hương vị
  •  15
  • đỏ rực
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ màu sắc
  •  15
  • xám xịt
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hương vị
  •  15
  • đen sì
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
  •  15
  • to lớn
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ hương vị
  •  15
  • khổng lồ
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
  •  15
  • thẳng tắp
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
  •  15
  • tròn xoe
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
  •  15
  • tròn xoe
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ màu sắc
  •  15
  • gầy gò
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ hương vị
  •  15
  • mũm mĩm
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
  •  15
  • sắc nhọn
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
  •  15
  • tí hon
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hương vị
  •  15