Game Preview

TV3_Tuần 2_Từ chỉ đặc điểm

  •  Vietnamese    29     Public
    LTVC
  •   Study   Slideshow
  • ngắn ngủn
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ màu sắc
  •  15
  • thanh mảnh
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ màu sắc
  •  15
  • béo tròn
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hương vị
  •  15
  • cay cay
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ màu sắc
  •  15
  • ngọt ngào
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
  •  15
  • cay đắng
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hương vị
  •  15
  • đắng ngắt
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
  •  15
  • thơm ngát
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
  •  15
  • mặn chát
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
  •  15
  • chua loét
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ màu sắc
  •  15
  • ngan ngát
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ màu sắc
  •  15
  • đậm đà
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hương vị
  •  15
  • nhạt thếch
    Từ chỉ màu sắc
    Từ chỉ hương vị
    Từ chỉ hình dáng, kích thước
  •  15