Game Preview

REVISION UNIT 1 - LEISURE TIME (GRADE 8)

  •  English    25     Public
    Review Vocabulary and Grammar
  •   Study   Slideshow
  • Kể tên một số động từ chỉ sự yêu thích ghét
    like, love, hate, prefer, adore, fancy, dislike, enjoy, don't mind, detest
  •  15
  • Nêu các động từ yêu ghét đi với cả Ving và to V ?
    like, love, hate, prefer
  •  15
  • Nêu các động từ đi với Ving
    Adore , fancy, enjoy, don't mind, detest , dislike
  •  15
  • Hate + V_ing/ To V ?
    Ving and to V
  •  15
  • Don’t mind + Ving/ to V ?
    Ving
  •  15
  • Find the mistake and correct " My sister doesn’t mind to look after my cat"
    to look -> looking
  •  15
  • Jim and Jane don’t fancy(go)__________out tomorrow.
    going
  •  15
  • 5 cụm từ biểu đạt sự yêu thích mà mình đã học trong Unit 1 (bắt đầu với động từ tobe)
    be fond of, be keen on, be interested in, be crazy about, be into
  •  15
  • Đặt câu với cụm từ sau: "be fond of"
    ...
  •  15
  • thời gian rảnh, thời gian thư giãn
    leisure time = free time
  •  15
  • bộ dụng cụ đan len
    knitting kit
  •  15
  • đi chơi
    hang out
  •  15
  • chơi thể thao
    play sport
  •  15
  • tìm kiếm
    look for
  •  15
  • chơi giải đố, chơi xếp hình
    do puzzles
  •  15
  • nhắn tin với bạn bè
    message friends
  •  15