Game Preview

G9- VOCABULARY

  •  English    50     Public
    Review
  •   Study   Slideshow
  • tiệc nướng
    barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/
  •  15
  • khu cắm trại
    campsite ˈkæmpsaɪt/
  •  15
  • câu lạc bộ
    club /klʌb/
  •  15
  • lễ hội
    festival /ˈfestɪvl/
  •  15
  • đi ra ngoài
    go out /ɡəʊ ˈaʊt/
  •  15
  • đi mua sắm
    go shopping ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/
  •  15
  • kỳ nghỉ
    holidays /ˈhɒlədeɪz/
  •  15
  • đố vui
    quiz /kwɪz/
  •  15
  • sơn (n) & sơn (v)
    pain /peɪn/
  •  15
  • thành viên
    member /ˈmembə/
  •  15
  • địa chỉ
    address /əˈdres/, /ˈædres/
  •  15
  • ghế bành
    armchair /ˈɑːmtʃeə/
  •  15
  • chăn
    blanket /ˈblæŋkɪt/
  •  15
  • bowl /bəʊl/
  •  15
  • thảm
    carpet ˈkɑːpɪt/
  •  15
  • tủ đựng đồ
    cupboard  /ˈkʌbəd/
  •  15