Game Preview

G8- UNIT 11-15- VOCABULARY

  •  English    40     Public
    Review
  •   Study   Slideshow
  • tiệc nướng
    barbecue
  •  15
  • khu cắm trại
    campsite
  •  15
  • đi mua sắm
    go shopping
  •  15
  • thành viên
    member
  •  15
  • dã ngoại
    picnic
  •  15
  • căn hộ
    apartment
  •  15
  • chăn
    blanket
  •  15
  • đồ nội thất
    furniture
  •  15
  • gối
    pillow
  •  15
  • tủ lạnh
    refrigerator
  •  15
  • ở lại (v)
    stay
  •  15
  • độ
    degree
  •  15
  • phút
    minute
  •  15
  • nhiệt độ
    temperature
  •  15
  • một mình
    alone
  •  15
  • tuyệt vời
    amazing
  •  15