Game Preview

G8- UNIT 11-15- VOCABULARY

  •  English    40     Public
    Review
  •   Study   Slideshow
  • tốt hơn
    better
  •  15
  • dũng cảm
    brave
  •  15
  • cẩn thận
    careful
  •  15
  • nổi tiếng
    famous
  •  15
  • nặng
    heavy
  •  15
  • quan trọng
    important
  •  15
  • cao
    high
  •  15
  • dễ thương
    lovely
  •  15
  • đã kết hôn
    married
  •  15
  • nghèo
    poor
  •  15
  • giàu
    rich
  •  15
  • đặc biệt
    special
  •  15
  • lạ
    strange
  •  15
  • khủng khiếp
    terrible
  •  15
  • lo lắng
    worried
  •  15
  • sân vận động
    stadium
  •  15