Game Preview

Worksheet 11 - Unit 3: That's really interesting

  •  English    18     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Polite (adj)
    lịch sự
  •  15
  • Rude (adj)
    thô lỗ
  •  15
  • Genius (adj)
    thông minh, thiên tài
  •  15
  • Talkative (adj)
    nói nhiều, lắm lời
  •  15
  • Stadium (n)
    sân vận động
  •  15
  • Fair (n)
    hội chợ
  •  15
  • Art gallery (n)
    phòng tranh (vẽ)
  •  15
  • Plan (n)
    kế hoạch
  •  15
  • Project (n)
    dự án
  •  15
  • Exam (n)
    bài kiểm tra
  •  15
  • Useful (adj)
    có ích
  •  15
  • Interesting (adj)
    thú vị
  •  15
  • Creative (adj)
    sáng tạo
  •  15
  • look at
    nhìn vào
  •  15
  • look after
    chăm sóc
  •  15
  • look over
    kiểm tra
  •  15