Game Preview

Michel Thomas Review Unit 1

  •  English    50     Public
    Unit 1- Lesson 1
  •   Study   Slideshow
  • Cậu ấy không thích trẻ em
    He doesn't like children
  •  20
  • Con tôi không hiểu tôi
    My child doesn't understand me
  •  20
  • Tôi có 1 chiếc xe hơi
    I have a car
  •  20
  • Bọn họ có 1 con chó và 1 con mèo
    They have a dog and a cat
  •  20
  • Tôi có 1 người a trai
    I have a brother
  •  20
  • Bạn có chị gái không?
    Do you have a sister?
  •  20
  • Căn nhà này có 1 cái thang máy
    This house has an elevator
  •  20
  • Bạn có xe hơi không?
    Do you have a car?
  •  20
  • Bà ấy có thời gian không?
    Does she have time?
  •  20
  • Tôi không có thời gian hôm nay (today)
    I don't have time today
  •  20
  • Nhà của tôi không có thang máy
    My house doesn't have an elevator
  •  20
  • Anh ấy có con cái chưa?
    Does he have children?
  •  20
  • Em trai của tôi không có công việc
    My brother doesn't have a job
  •  20
  • bạn có công việc không?
    Do you have a job?
  •  20
  • Họ có 1 căn nhà lớn
    They have a big house
  •  20
  • Bạn có chó không?
    Do you have dogs?
  •  20