Game Preview

FAMILY AND FRIENDS

  •  English    20     Public
    VOCAB REVIEW
  •   Study   Slideshow
  • gia đình gắn kết
    close-knit family
  •  15
  • brothers and sisters are called____________.
    SIBLINGS
  •  10
  • có bổn phận trách nhiệm
    HAVE RESPONSIBILITIES
  •  20
  • nhận con nuôi
    ADOPT A CHILD
  •  15
  • CON NUÔI
    ADOPTED CHILD
  •  10
  • BỐ MẸ RUỘT
    BIOLOGICAL PARENTS
  •  20
  • Giọt máu đào hơn ao nước lã.
    BLOOD IS THICKER THAN WATER.
  •  15
  • Có ảnh hưởng tốt tới bọn trẻ
    have a good/positive influence on the children/kids
  •  25
  • Anh em trong nhà rất hòa thuận với nhau.
    Our siblings get on well with each other = get along with each other.
  •  20
  • Cùng tuổi
    as old as / the same age.
  •  15
  • cãi nhau
    have an argument / have a fight
  •  15
  • trông coi, để mắt tới
    keep on eye on
  •  20
  • ghen tị nhau
    get jealous of each other
  •  15
  • nuôi nấng con cái
    bring up children / raise children up
  •  25
  • bênh vực nhau
    stand up for each other
  •  15
  • thừa hưởng ...từ ai
    inherit ...from
  •  25