Game Preview

At the airport

  •  English    23     Public
    Vocabulary and sentences used at the airport.
  •   Study   Slideshow
  • Ga sân bay?
    Terminal
  •  15
  • Quầy làm thủ tục lên máy bay?
    Check-in counter
  •  15
  • Đại lý bán vé?
    Ticket agent
  •  15
  • Tiếp viên hàng không?
    Airline attendant
  •  15
  • /ˈkɜːrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ/ nghĩa là?
    Currency exchange: việc đổi tiền
  •  15
  • /kənˈtrəʊl taʊər/ nghĩa là?
    Control tower /kənˈtrəʊl taʊər/ (n) đài kiểm soát
  •  15
  • Hành khách?
    Passenger (n) /ˈpæsɪndʒər/ hành khách
  •  15
  • Cổng lên máy bay?
    Boarding gate (n) /ˈbɔːrdɪŋ ɡeɪt/ cổng lên máy bay
  •  15
  • Concourse?
    Concourse /ˈkɑːnkɔːrs/ (n) sảnh chờ
  •  15
  • Shuttle bus /ˈʃʌtl bʌs/ (n)
    Shuttle bus /ˈʃʌtl bʌs/ (n) xe buýt con thoi
  •  15
  • Runway (n) ?
    Runway (n) /ˈrʌnweɪ/ đường băng
  •  15
  • Quầy dịch vụ?
    Service counter /ˈsɜːrvɪs ˈkaʊntər/ (n) quầy dịch vụ
  •  15
  • Màn hình hiển thị thông tin chuyến bay?
    Flight information monitor /flaɪt ˌɪnfərˈmeɪʃn/ (n) màn hình hiển thị
  •  15
  • Boarding pass (n)
    Boarding pass (n) /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ thẻ lên máy bay
  •  15
  • /ˈweɪtɪŋ ˈeriə/ (n) ?
    Waiting area /ˈweɪtɪŋ ˈeriə/ (n) khu vực chờ đợi
  •  15
  • Name 3 airlines you know
    Vietnam Airline, Bamboo, Vietjet, Parcific, etc.
  •  15