Game Preview

Grade 6 Unit 4 My neighbourhood

  •  47     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • statue
    (n) /ˈstætʃju/ tượng
  •  15
  • square
    (n) /skweər/ quảng trường
  •  15
  • railway station
    (n) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ nhà ga
  •  15
  • cathedral
    (n) /kəˈθi·drəl/ nhà thờ
  •  15
  • memorial
    (n) /məˈmɔːr.i.əl/ đài tưởng niệm
  •  15
  • left
    (n, a) /left/ trái
  •  15
  • right
    (n, a) /raɪt/ phải
  •  15
  • straight
    (n, a) /streɪt/ thẳng
  •  15
  • narrow
    (a) /ˈner.oʊ/ hẹp
  •  15
  • noisy
    (a) /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào
  •  15
  • crowded
    (a) /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc
  •  15
  • quiet
    (a) /ˈkwaɪ ɪt/ yên tĩnh
  •  15
  • art gallery
    (n) /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
  •  15
  • backyard
    (n) /ˌbækˈjɑːrd/ sân phía sau nhà
  •  15
  • cathedral
    (n) /kəˈθi·drəl/ nhà thờ lớn, thánh đường
  •  15
  • convenient
    (adj) /kənˈvin·jənt/ thuận tiện, thuận lợi
  •  15